Thời gian hiện tại ở Līgatne, Līgatne, Līgatnes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Līgatne, Līgatnes Novads – Līgatne. Đánh bẩy Līgatne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Līgatne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Līgatne, nhiều khách sạn ở Līgatne, dân số ở Līgatne, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Līgatne, Līgatne, Līgatnes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:38
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Līgatne, Līgatne, Līgatnes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Līgatne, Līgatne, Līgatnes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°14'3" 57.2343 |
Kinh độ | 25°2'26" 25.0406 |
Dân số | 1,433 |
Tính số lượt xem | 1,491 |
Về Līgatnes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 4,063 |
Tính số lượt xem | 709 |
Về Līgatne, Līgatnes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 95 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 269,393 |
Sân bay gần Līgatne, Līgatne, Līgatnes Novads, Republic of Latvia
TAY | Tartu Airport | 158 km 98 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 243 km 151 ml |