Thời gian hiện tại ở Brušvīti, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Nīcas pagasts, Nīcas Novads – Brušvīti. Đánh bẩy Brušvīti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brušvīti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brušvīti, nhiều khách sạn ở Brušvīti, dân số ở Brušvīti, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Brušvīti, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:14
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brušvīti, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Brušvīti, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°11'33" 56.1926 |
Kinh độ | 21°5'11" 21.0864 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Nīcas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,858 |
Tính số lượt xem | 1,602 |
Về Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 865 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,111 |
Sân bay gần Brušvīti, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
PLQ | Palanga International Airport | 27 km 17 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 36 km 22 ml | |
RIX | Riga International Airport | 195 km 121 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 241 km 150 ml | |
KDL | Kardla Airport | 327 km 203 ml |