Thời gian hiện tại ở Kalnišķi, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Nīcas pagasts, Nīcas Novads – Kalnišķi. Đánh bẩy Kalnišķi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalnišķi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalnišķi, nhiều khách sạn ở Kalnišķi, dân số ở Kalnišķi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kalnišķi, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:39
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalnišķi, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Kalnišķi, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°13'22" 56.2227 |
Kinh độ | 21°6'5" 21.1014 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Nīcas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,858 |
Tính số lượt xem | 1,602 |
Về Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 865 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,105 |
Sân bay gần Kalnišķi, Nīcas pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
PLQ | Palanga International Airport | 30 km 19 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 33 km 20 ml | |
RIX | Riga International Airport | 193 km 120 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 237 km 147 ml | |
KDL | Kardla Airport | 323 km 201 ml |