Thời gian hiện tại ở Otaņķi, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Otaņķu pagasts, Nīcas Novads – Otaņķi. Đánh bẩy Otaņķi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Otaņķi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Otaņķi, nhiều khách sạn ở Otaņķi, dân số ở Otaņķi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Otaņķi, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:50
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Otaņķi, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:43 |
Về Otaņķi, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°25'43" 56.4287 |
Kinh độ | 21°6'0" 21.1 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Nīcas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,858 |
Tính số lượt xem | 1,602 |
Về Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 380 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,001 |
Sân bay gần Otaņķi, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 10 km 6 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 53 km 33 ml | |
RIX | Riga International Airport | 184 km 115 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 216 km 134 ml | |
KDL | Kardla Airport | 302 km 187 ml |