Thời gian hiện tại ở Rude, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Otaņķu pagasts, Nīcas Novads – Rude. Đánh bẩy Rude mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rude mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rude, nhiều khách sạn ở Rude, dân số ở Rude, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Rude, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:37
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rude, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Rude, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°22'31" 56.3753 |
Kinh độ | 21°5'32" 21.0921 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Nīcas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,858 |
Tính số lượt xem | 1,602 |
Về Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 380 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,901 |
Sân bay gần Rude, Otaņķu pagasts, Nīcas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 16 km 10 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 47 km 29 ml | |
RIX | Riga International Airport | 187 km 116 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 222 km 138 ml | |
KDL | Kardla Airport | 307 km 191 ml |