Thời gian hiện tại ở Stranta, Sakas pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Sakas pagasts, Pāvilostas Novads – Stranta. Đánh bẩy Stranta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stranta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stranta, nhiều khách sạn ở Stranta, dân số ở Stranta, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Stranta, Sakas pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:26
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stranta, Sakas pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Stranta, Sakas pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°54'41" 56.9115 |
Kinh độ | 21°14'17" 21.238 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 3,233 |
Tính số lượt xem | 1,342 |
Về Sakas pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 437 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,426 |
Sân bay gần Stranta, Sakas pagasts, Pāvilostas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 45 km 28 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 107 km 67 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 164 km 102 ml | |
RIX | Riga International Airport | 166 km 103 ml | |
KDL | Kardla Airport | 248 km 154 ml |