Thời gian hiện tại ở Šuķene, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Dunikas pagasts, Rucavas Novads – Šuķene. Đánh bẩy Šuķene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šuķene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šuķene, nhiều khách sạn ở Šuķene, dân số ở Šuķene, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Šuķene, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:28
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šuķene, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Šuķene, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°15'26" 56.2572 |
Kinh độ | 21°17'35" 21.2931 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Rucavas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 1,998 |
Tính số lượt xem | 1,290 |
Về Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 470 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,843 |
Sân bay gần Šuķene, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 31 km 19 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 37 km 23 ml | |
RIX | Riga International Airport | 180 km 112 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 230 km 143 ml | |
KDL | Kardla Airport | 316 km 196 ml |