Thời gian hiện tại ở Šudārgi, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Dunikas pagasts, Rucavas Novads – Šudārgi. Đánh bẩy Šudārgi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šudārgi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šudārgi, nhiều khách sạn ở Šudārgi, dân số ở Šudārgi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Šudārgi, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:12
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šudārgi, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Šudārgi, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°13'15" 56.2209 |
Kinh độ | 21°15'23" 21.2563 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Rucavas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 1,998 |
Tính số lượt xem | 1,293 |
Về Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 471 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,250 |
Sân bay gần Šudārgi, Dunikas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
PLQ | Palanga International Airport | 32 km 20 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 34 km 21 ml | |
RIX | Riga International Airport | 184 km 114 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 234 km 146 ml | |
KDL | Kardla Airport | 321 km 199 ml |