Thời gian hiện tại ở Rūjiena, Rūjiena, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rūjiena, Rūjienas Novads – Rūjiena. Đánh bẩy Rūjiena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūjiena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūjiena, nhiều khách sạn ở Rūjiena, dân số ở Rūjiena, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Rūjiena, Rūjiena, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:59
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūjiena, Rūjiena, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Rūjiena, Rūjiena, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°53'51" 57.8975 |
Kinh độ | 25°19'54" 25.3316 |
Dân số | 3,638 |
Tính số lượt xem | 3,712 |
Về Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,252 |
Tính số lượt xem | 988 |
Về Rūjiena, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 129 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,836 |
Sân bay gần Rūjiena, Rūjiena, Rūjienas Novads, Republic of Latvia
TAY | Tartu Airport | 96 km 59 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 172 km 107 ml |