Thời gian hiện tại ở Korģene, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads – Korģene. Đánh bẩy Korģene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Korģene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Korģene, nhiều khách sạn ở Korģene, dân số ở Korģene, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Korģene, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:19
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Korģene, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Korģene, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°46'14" 57.7706 |
Kinh độ | 24°32'37" 24.5436 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 9,581 |
Tính số lượt xem | 2,295 |
Về Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 694 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 270,370 |
Sân bay gần Korģene, Salacgrīvas pagasts, Salacgrīvas Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 100 km 62 ml | |
TAY | Tartu Airport | 143 km 89 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 184 km 114 ml |