Thời gian hiện tại ở Maznīkrāce, Nīkrāces pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Nīkrāces pagasts, Skrundas Novads – Maznīkrāce. Đánh bẩy Maznīkrāce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maznīkrāce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maznīkrāce, nhiều khách sạn ở Maznīkrāce, dân số ở Maznīkrāce, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Maznīkrāce, Nīkrāces pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:46
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maznīkrāce, Nīkrāces pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Maznīkrāce, Nīkrāces pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°32'59" 56.5498 |
Kinh độ | 21°50'20" 21.839 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Skrundas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,057 |
Tính số lượt xem | 1,292 |
Về Nīkrāces pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 169 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 272,278 |
Sân bay gần Maznīkrāce, Nīkrāces pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 45 km 28 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 81 km 51 ml | |
RIX | Riga International Airport | 137 km 85 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 190 km 118 ml | |
KDL | Kardla Airport | 277 km 172 ml |