Thời gian hiện tại ở Rociņas, Bukaišu pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Bukaišu pagasts, Tērvetes Novads – Rociņas. Đánh bẩy Rociņas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rociņas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rociņas, nhiều khách sạn ở Rociņas, dân số ở Rociņas, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Rociņas, Bukaišu pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:58
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rociņas, Bukaišu pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Rociņas, Bukaišu pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°25'52" 56.431 |
Kinh độ | 23°13'26" 23.2238 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 4,173 |
Tính số lượt xem | 1,008 |
Về Bukaišu pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 194 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,542 |
Sân bay gần Rociņas, Bukaišu pagasts, Tērvetes Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 72 km 44 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 203 km 126 ml | |
KDL | Kardla Airport | 285 km 177 ml |