Thời gian hiện tại ở Vaiņode, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads – Vaiņode. Đánh bẩy Vaiņode mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vaiņode mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vaiņode, nhiều khách sạn ở Vaiņode, dân số ở Vaiņode, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Vaiņode, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:37
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vaiņode, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Vaiņode, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°25'7" 56.4185 |
Kinh độ | 21°51'14" 21.854 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 2,932 |
Tính số lượt xem | 1,156 |
Về Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 477 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 271,015 |
Sân bay gần Vaiņode, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 48 km 30 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 71 km 44 ml | |
RIX | Riga International Airport | 141 km 88 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 204 km 127 ml | |
KDL | Kardla Airport | 291 km 181 ml |