Thời gian hiện tại ở Auguste, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads – Auguste. Đánh bẩy Auguste mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Auguste mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Auguste, nhiều khách sạn ở Auguste, dân số ở Auguste, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Auguste, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:15
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Auguste, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Auguste, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°25'16" 56.4211 |
Kinh độ | 21°45'34" 21.7595 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 2,932 |
Tính số lượt xem | 1,156 |
Về Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 477 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 271,078 |
Sân bay gần Auguste, Vaiņodes pagasts, Vaiņodes Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 42 km 26 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 67 km 42 ml | |
RIX | Riga International Airport | 147 km 91 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 205 km 127 ml | |
KDL | Kardla Airport | 292 km 181 ml |