Thời gian hiện tại ở Krīči, Valles pagasts, Vecumnieku Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Valles pagasts, Vecumnieku Novads – Krīči. Đánh bẩy Krīči mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krīči mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krīči, nhiều khách sạn ở Krīči, dân số ở Krīči, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Krīči, Valles pagasts, Vecumnieku Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:21
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krīči, Valles pagasts, Vecumnieku Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Krīči, Valles pagasts, Vecumnieku Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°29'22" 56.4895 |
Kinh độ | 24°40'43" 24.6787 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Vecumnieku Novads, Republic of Latvia
Dân số | 9,910 |
Tính số lượt xem | 1,211 |
Về Valles pagasts, Vecumnieku Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 191 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,842 |
Sân bay gần Krīči, Valles pagasts, Vecumnieku Novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 64 km 40 ml | |
TAY | Tartu Airport | 239 km 149 ml |