Thời gian hiện tại ở Bairro Biquinha, Teresópolis, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Teresópolis, Rio de Janeiro – Bairro Biquinha. Đánh bẩy Bairro Biquinha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bairro Biquinha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bairro Biquinha, nhiều khách sạn ở Bairro Biquinha, dân số ở Bairro Biquinha, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Bairro Biquinha, Teresópolis, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
11:23
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bairro Biquinha, Teresópolis, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 17:19 |
Về Bairro Biquinha, Teresópolis, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -23°40'5" -22.3319 |
Kinh độ | -43°3'14" -42.946 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Dân số | 15,993,583 |
Tính số lượt xem | 73,574 |
Về Teresópolis, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Dân số | 163,805 |
Tính số lượt xem | 3,027 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,254,784 |
Sân bay gần Bairro Biquinha, Teresópolis, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
GIG | Galeao Antonio Carlos Jobim International Airport | 62 km 38 ml | |
SDU | Santos Dumont Airport | 68 km 42 ml | |
IZA | Zona da Mata Regional Airport | 94 km 58 ml | |
CFB | Cabo Frio International Airport | 111 km 69 ml | |
CAW | Bartolomeu Lisandro Airport | 182 km 113 ml | |
VIX | Eurico de Aguiar Salles Airport | 359 km 223 ml |