Thời gian hiện tại ở Aïn el Kraa, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Fès-Meknès – Aïn el Kraa. Đánh bẩy Aïn el Kraa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aïn el Kraa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aïn el Kraa, nhiều khách sạn ở Aïn el Kraa, dân số ở Aïn el Kraa, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Aïn el Kraa, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:31
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aïn el Kraa, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Aïn el Kraa, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 34°23'6" 34.3851 |
Kinh độ | -5°23'13" -4.61306 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Dân số | 4,236,892 |
Tính số lượt xem | 178,014 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,595,510 |
Sân bay gần Aïn el Kraa, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
FEZ | Fes-Saiss Airport | 61 km 38 ml | |
AHU | Charif Al Idrissi Airport | 113 km 70 ml | |
NDR | Nador International Airport | 160 km 99 ml | |
JCU | Ceuta Heliport | 181 km 112 ml | |
MLN | Melilla Airport | 181 km 112 ml | |
TNG | Tangier Ibn Battouta Airport | 190 km 118 ml |