Thời gian hiện tại ở Tizi Ar Rab’ane, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Fès-Meknès – Tizi Ar Rab’ane. Đánh bẩy Tizi Ar Rab’ane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tizi Ar Rab’ane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tizi Ar Rab’ane, nhiều khách sạn ở Tizi Ar Rab’ane, dân số ở Tizi Ar Rab’ane, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Tizi Ar Rab’ane, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:35
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tizi Ar Rab’ane, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Tizi Ar Rab’ane, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 33°57'25" 33.9569 |
Kinh độ | -5°52'11" -4.13036 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
Dân số | 4,236,892 |
Tính số lượt xem | 178,463 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,599,216 |
Sân bay gần Tizi Ar Rab’ane, Fès-Meknès, Kingdom of Morocco
FEZ | Fes-Saiss Airport | 79 km 49 ml | |
AHU | Charif Al Idrissi Airport | 139 km 86 ml | |
NDR | Nador International Airport | 153 km 95 ml | |
MLN | Melilla Airport | 182 km 113 ml | |
JCU | Ceuta Heliport | 242 km 151 ml | |
TNG | Tangier Ibn Battouta Airport | 255 km 159 ml |