Thời gian hiện tại ở Tizra n’ Timlaline, Béni Mellal-Khénifra, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Béni Mellal-Khénifra – Tizra n’ Timlaline. Đánh bẩy Tizra n’ Timlaline mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tizra n’ Timlaline mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tizra n’ Timlaline, nhiều khách sạn ở Tizra n’ Timlaline, dân số ở Tizra n’ Timlaline, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Tizra n’ Timlaline, Béni Mellal-Khénifra, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:22
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tizra n’ Timlaline, Béni Mellal-Khénifra, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Tizra n’ Timlaline, Béni Mellal-Khénifra, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 32°48'3" 32.8009 |
Kinh độ | -6°0'54" -5.98489 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Béni Mellal-Khénifra, Kingdom of Morocco
Dân số | 2,520,776 |
Tính số lượt xem | 111,053 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,603,870 |
Sân bay gần Tizra n’ Timlaline, Béni Mellal-Khénifra, Kingdom of Morocco
RBA | Sale Airport | 155 km 96 ml | |
FEZ | Fes-Saiss Airport | 156 km 97 ml | |
ERH | Moulay Ali Cherif Airport | 176 km 110 ml | |
NDR | Nador International Airport | 366 km 227 ml |