Thời gian hiện tại ở Kāfar Tang, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ – Kāfar Tang. Đánh bẩy Kāfar Tang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāfar Tang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāfar Tang, nhiều khách sạn ở Kāfar Tang, dân số ở Kāfar Tang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kāfar Tang, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:49
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāfar Tang, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Kāfar Tang, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°44'8" 34.7356 |
Kinh độ | 70°47'47" 70.7964 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,859 |
Về Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,540 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,426 |
Sân bay gần Kāfar Tang, Nūrgal, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 106 km 66 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 146 km 91 ml |