Thời gian hiện tại ở Humaitá, Humaitá, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Humaitá, Rio Grande do Sul – Humaitá. Đánh bẩy Humaitá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Humaitá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Humaitá, nhiều khách sạn ở Humaitá, dân số ở Humaitá, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Humaitá, Humaitá, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
00:35
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Humaitá, Humaitá, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 07:09 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Humaitá, Humaitá, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -28°26'13" -27.5631 |
Kinh độ | -54°1'33" -53.9742 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,695,532 |
Tính số lượt xem | 89,331 |
Về Humaitá, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Dân số | 4,919 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,253,444 |
Sân bay gần Humaitá, Humaitá, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
XAP | Chapeco Airport | 143 km 89 ml | |
PFB | Passo Fundo Airport | 178 km 111 ml | |
IGR | Cataratas del Iguazu International Airport | 210 km 130 ml | |
IGU | Cataratas International Airport | 224 km 139 ml | |
AGT | Alejo Garcia Airport | 245 km 152 ml |