Thời gian hiện tại ở Ḩājī Raḩmatullāh Khān, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Murghāb, Bādghīs – Ḩājī Raḩmatullāh Khān. Đánh bẩy Ḩājī Raḩmatullāh Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī Raḩmatullāh Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī Raḩmatullāh Khān, nhiều khách sạn ở Ḩājī Raḩmatullāh Khān, dân số ở Ḩājī Raḩmatullāh Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājī Raḩmatullāh Khān, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:58
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī Raḩmatullāh Khān, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Ḩājī Raḩmatullāh Khān, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°15'48" 35.2634 |
Kinh độ | 63°34'38" 63.5771 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 29,574 |
Về Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,550 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,809 |
Sân bay gần Ḩājī Raḩmatullāh Khān, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 170 km 106 ml |