Thời gian hiện tại ở Xingu, Novo Xingu, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Novo Xingu, Rio Grande do Sul – Xingu. Đánh bẩy Xingu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xingu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xingu, nhiều khách sạn ở Xingu, dân số ở Xingu, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Xingu, Novo Xingu, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
14:53
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xingu, Novo Xingu, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 07:09 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 17:48 |
Về Xingu, Novo Xingu, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -28°15'12" -27.7467 |
Kinh độ | -54°56'34" -53.0572 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,695,532 |
Tính số lượt xem | 90,276 |
Về Novo Xingu, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
Dân số | 1,757 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,279,893 |
Sân bay gần Xingu, Novo Xingu, Rio Grande do Sul, Federative Republic of Brazil
XAP | Chapeco Airport | 84 km 53 ml | |
PFB | Passo Fundo Airport | 90 km 56 ml | |
IGR | Cataratas del Iguazu International Airport | 265 km 165 ml | |
IGU | Cataratas International Airport | 278 km 173 ml | |
AGT | Alejo Garcia Airport | 306 km 190 ml |