Thời gian hiện tại ở Paulo Saldanha, Nova Brasilândia d'Oeste, Rondônia, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Nova Brasilândia d'Oeste, Rondônia – Paulo Saldanha. Đánh bẩy Paulo Saldanha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paulo Saldanha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paulo Saldanha, nhiều khách sạn ở Paulo Saldanha, dân số ở Paulo Saldanha, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Paulo Saldanha, Nova Brasilândia d'Oeste, Rondônia, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Porto Velho"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:25
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paulo Saldanha, Nova Brasilândia d'Oeste, Rondônia, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Paulo Saldanha, Nova Brasilândia d'Oeste, Rondônia, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -12°19'60" -11.6667 |
Kinh độ | -63°45'0" -62.25 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Rondônia, Federative Republic of Brazil
Dân số | 1,560,501 |
Tính số lượt xem | 19,737 |
Về Nova Brasilândia d'Oeste, Rondônia, Federative Republic of Brazil
Dân số | 19,845 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,256,204 |
Sân bay gần Paulo Saldanha, Nova Brasilândia d'Oeste, Rondônia, Federative Republic of Brazil
OAL | Cacoal Airport | 88 km 54 ml | |
JPR | Ji-Parana Airport | 99 km 61 ml | |
BVH | Vilhena Airport | 260 km 161 ml |