Thời gian hiện tại ở Sítio Rosa Bela, Atibaia, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Atibaia, São Paulo – Sítio Rosa Bela. Đánh bẩy Sítio Rosa Bela mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Rosa Bela mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Rosa Bela, nhiều khách sạn ở Sítio Rosa Bela, dân số ở Sítio Rosa Bela, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Rosa Bela, Atibaia, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
02:25
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Rosa Bela, Atibaia, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 17:33 |
Về Sítio Rosa Bela, Atibaia, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°50'38" -23.1561 |
Kinh độ | -47°20'38" -46.6561 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 232,587 |
Về Atibaia, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 126,614 |
Tính số lượt xem | 8,161 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,250,263 |
Sân bay gần Sítio Rosa Bela, Atibaia, São Paulo, Federative Republic of Brazil
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 35 km 22 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 52 km 33 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 52 km 32 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 218 km 136 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 252 km 157 ml |