Thời gian hiện tại ở Casa Branca, Biritiba-Mirim, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Biritiba-Mirim, São Paulo – Casa Branca. Đánh bẩy Casa Branca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casa Branca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casa Branca, nhiều khách sạn ở Casa Branca, dân số ở Casa Branca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Casa Branca, Biritiba-Mirim, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
01:06
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casa Branca, Biritiba-Mirim, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 17:29 |
Về Casa Branca, Biritiba-Mirim, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°22'0" -23.6333 |
Kinh độ | -46°1'60" -45.9667 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 232,562 |
Về Biritiba-Mirim, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 28,573 |
Tính số lượt xem | 135 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,250,021 |
Sân bay gần Casa Branca, Biritiba-Mirim, São Paulo, Federative Republic of Brazil
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 57 km 36 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 71 km 44 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 238 km 148 ml | |
GIG | Galeao Antonio Carlos Jobim International Airport | 293 km 182 ml | |
SDU | Santos Dumont Airport | 297 km 185 ml | |
IZA | Zona da Mata Regional Airport | 371 km 231 ml |