Thời gian hiện tại ở Mulijska Maala, Opština Čučer-Sandevo, North Macedonia
Giờ địa phương hiện tại ở North Macedonia – Opština Čučer-Sandevo – Mulijska Maala. Đánh bẩy Mulijska Maala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mulijska Maala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mulijska Maala, nhiều khách sạn ở Mulijska Maala, dân số ở Mulijska Maala, mã điện thoại ở North Macedonia, mã tiền tệ ở North Macedonia.
Thời gian chính xác ở Mulijska Maala, Opština Čučer-Sandevo, North Macedonia
Múi giờ "Europe/Skopje"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:33
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mulijska Maala, Opština Čučer-Sandevo, North Macedonia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Mulijska Maala, Opština Čučer-Sandevo, North Macedonia
Vĩ độ | 42°12'3" 42.2007 |
Kinh độ | 21°30'17" 21.5046 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Opština Čučer-Sandevo, North Macedonia
Dân số | 9,711 |
Tính số lượt xem | 2,127 |
Về North Macedonia
Mã quốc gia ISO | MK |
Khu vực của đất nước | 25,333 km2 |
Dân số | 2,062,294 |
Tên miền cấp cao nhất | .MK |
Mã tiền tệ | MKD |
Mã điện thoại | 389 |
Tính số lượt xem | 173,428 |
Sân bay gần Mulijska Maala, Opština Čučer-Sandevo, North Macedonia
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 29 km 18 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 57 km 35 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 129 km 80 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 129 km 80 ml | |
SOF | Sofia Airport | 166 km 103 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 307 km 191 ml |