Thời gian hiện tại ở Ḱurčinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Giờ địa phương hiện tại ở North Macedonia – Opština Staro Nagoričane – Ḱurčinska Maala. Đánh bẩy Ḱurčinska Maala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḱurčinska Maala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḱurčinska Maala, nhiều khách sạn ở Ḱurčinska Maala, dân số ở Ḱurčinska Maala, mã điện thoại ở North Macedonia, mã tiền tệ ở North Macedonia.
Thời gian chính xác ở Ḱurčinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Múi giờ "Europe/Skopje"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:32
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḱurčinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Ḱurčinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Vĩ độ | 42°10'4" 42.1679 |
Kinh độ | 21°49'2" 21.8173 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
Dân số | 4,215 |
Tính số lượt xem | 8,520 |
Về North Macedonia
Mã quốc gia ISO | MK |
Khu vực của đất nước | 25,333 km2 |
Dân số | 2,062,294 |
Tên miền cấp cao nhất | .MK |
Mã tiền tệ | MKD |
Mã điện thoại | 389 |
Tính số lượt xem | 176,798 |
Sân bay gần Ḱurčinska Maala, Opština Staro Nagoričane, North Macedonia
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 28 km 18 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 79 km 49 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 130 km 81 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 141 km 88 ml | |
SOF | Sofia Airport | 143 km 89 ml | |
CRA | Craiova Airport | 292 km 182 ml |