Thời gian hiện tại ở Barra do Braço, Eldorado, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Eldorado, São Paulo – Barra do Braço. Đánh bẩy Barra do Braço mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barra do Braço mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barra do Braço, nhiều khách sạn ở Barra do Braço, dân số ở Barra do Braço, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Barra do Braço, Eldorado, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
01:10
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barra do Braço, Eldorado, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:37 |
Về Barra do Braço, Eldorado, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°21'12" -24.6468 |
Kinh độ | -49°42'9" -48.2976 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 232,942 |
Về Eldorado, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 14,645 |
Tính số lượt xem | 4,896 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,253,510 |
Sân bay gần Barra do Braço, Eldorado, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 132 km 82 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 201 km 125 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 217 km 135 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 229 km 142 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 287 km 178 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 319 km 198 ml |