Thời gian hiện tại ở Embu Guaçu, Embu-Guaçu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Embu-Guaçu, São Paulo – Embu Guaçu. Đánh bẩy Embu Guaçu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Embu Guaçu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Embu Guaçu, nhiều khách sạn ở Embu Guaçu, dân số ở Embu Guaçu, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Embu Guaçu, Embu-Guaçu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
10:33
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Embu Guaçu, Embu-Guaçu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 17:40 |
Về Embu Guaçu, Embu-Guaçu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°10'4" -23.8322 |
Kinh độ | -47°11'19" -46.8114 |
Dân số | 76,310 |
Tính số lượt xem | 76,348 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 226,632 |
Về Embu-Guaçu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 62,846 |
Tính số lượt xem | 114 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,186,639 |
Sân bay gần Embu Guaçu, Embu-Guaçu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 28 km 17 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 56 km 35 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 97 km 61 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 291 km 181 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 316 km 196 ml |