Thời gian hiện tại ở Sítio Beija-Flor, Ibiúna, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Ibiúna, São Paulo – Sítio Beija-Flor. Đánh bẩy Sítio Beija-Flor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Beija-Flor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Beija-Flor, nhiều khách sạn ở Sítio Beija-Flor, dân số ở Sítio Beija-Flor, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Beija-Flor, Ibiúna, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
06:52
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Beija-Flor, Ibiúna, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 17:33 |
Về Sítio Beija-Flor, Ibiúna, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°18'25" -23.6931 |
Kinh độ | -48°46'12" -47.23 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 234,226 |
Về Ibiúna, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 71,228 |
Tính số lượt xem | 8,365 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,264,833 |
Sân bay gần Sítio Beija-Flor, Ibiúna, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 59 km 36 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 77 km 48 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 82 km 51 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 290 km 180 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 301 km 187 ml |