Thời gian hiện tại ở Sítio Barra do Pinhal, Jarinu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Jarinu, São Paulo – Sítio Barra do Pinhal. Đánh bẩy Sítio Barra do Pinhal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Barra do Pinhal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Barra do Pinhal, nhiều khách sạn ở Sítio Barra do Pinhal, dân số ở Sítio Barra do Pinhal, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Barra do Pinhal, Jarinu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:44
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Barra do Pinhal, Jarinu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 17:35 |
Về Sítio Barra do Pinhal, Jarinu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°59'2" -23.0161 |
Kinh độ | -47°18'25" -46.6931 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 230,694 |
Về Jarinu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 23,827 |
Tính số lượt xem | 2,879 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,230,817 |
Sân bay gần Sítio Barra do Pinhal, Jarinu, São Paulo, Federative Republic of Brazil
VCP | Viracopos Airport | 46 km 29 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 50 km 31 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 68 km 42 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 208 km 129 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 237 km 147 ml |