Thời gian hiện tại ở Yawng Hük-taü, Shan State, Union of Burma
Giờ địa phương hiện tại ở Union of Burma – Shan State – Yawng Hük-taü. Đánh bẩy Yawng Hük-taü mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yawng Hük-taü mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yawng Hük-taü, nhiều khách sạn ở Yawng Hük-taü, dân số ở Yawng Hük-taü, mã điện thoại ở Union of Burma, mã tiền tệ ở Union of Burma.
Thời gian chính xác ở Yawng Hük-taü, Shan State, Union of Burma
Múi giờ "Asia/Yangon"
Độ lệch UTC/GMT +06:30
03:57
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yawng Hük-taü, Shan State, Union of Burma
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Yawng Hük-taü, Shan State, Union of Burma
Vĩ độ | 21°50'2" 21.834 |
Kinh độ | 98°58'9" 98.9693 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Shan State, Union of Burma
Dân số | 5,815,384 |
Tính số lượt xem | 2,149 |
Về Union of Burma
Mã quốc gia ISO | MM |
Khu vực của đất nước | 678,500 km2 |
Dân số | 53,414,374 |
Tên miền cấp cao nhất | .MM |
Mã tiền tệ | MMK |
Mã điện thoại | 95 |
Tính số lượt xem | 38,480 |
Sân bay gần Yawng Hük-taü, Shan State, Union of Burma
KET | Keng Tung Airport | 90 km 56 ml | |
THL | Tachilek Airport | 185 km 115 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 186 km 116 ml | |
SYM | Pu'er Simao Airport | 231 km 144 ml | |
LNJ | Lincang Airport | 238 km 148 ml |