Thời gian hiện tại ở Bairro Pedra Branca, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Juquitiba, São Paulo – Bairro Pedra Branca. Đánh bẩy Bairro Pedra Branca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bairro Pedra Branca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bairro Pedra Branca, nhiều khách sạn ở Bairro Pedra Branca, dân số ở Bairro Pedra Branca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Bairro Pedra Branca, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
18:59
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bairro Pedra Branca, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 17:33 |
Về Bairro Pedra Branca, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°4'17" -23.9287 |
Kinh độ | -48°59'35" -47.0069 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 233,181 |
Về Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 28,732 |
Tính số lượt xem | 7,541 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,255,731 |
Sân bay gần Bairro Pedra Branca, Juquitiba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 49 km 30 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 77 km 48 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 103 km 64 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 310 km 193 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 320 km 199 ml |