Thời gian hiện tại ở Bois Lézards, Martinique, Martinique, Martinique
Giờ địa phương hiện tại ở Martinique – Martinique, Martinique – Bois Lézards. Đánh bẩy Bois Lézards mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois Lézards mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois Lézards, nhiều khách sạn ở Bois Lézards, dân số ở Bois Lézards, mã điện thoại ở Martinique, mã tiền tệ ở Martinique.
Thời gian chính xác ở Bois Lézards, Martinique, Martinique, Martinique
Múi giờ "America/Martinique"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:37
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois Lézards, Martinique, Martinique, Martinique
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Bois Lézards, Martinique, Martinique, Martinique
Vĩ độ | 14°43'45" 14.7293 |
Kinh độ | -62°58'48" -61.0199 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Martinique, Martinique
Dân số | 397,730 |
Tính số lượt xem | 27,692 |
Về Martinique, Martinique, Martinique
Dân số | 397,730 |
Tính số lượt xem | 25,692 |
Về Martinique
Mã quốc gia ISO | MQ |
Khu vực của đất nước | 1,100 km2 |
Dân số | 432,900 |
Tên miền cấp cao nhất | .MQ |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 596 |
Tính số lượt xem | 29,042 |
Sân bay gần Bois Lézards, Martinique, Martinique, Martinique
FDF | Martinique Aime Cesaire International Airport | 15 km 9 ml | |
SLU | George F. L. Charles Airport | 79 km 49 ml | |
DCF | Canefield Airport | 92 km 57 ml | |
DOM | Melville Hall Airport | 96 km 59 ml | |
UVF | Hewanorra Airport | 111 km 69 ml | |
SVD | Argyle International Airport | 177 km 110 ml |