Thời gian hiện tại ở Tal-Franċiż, Is-Swieqi, Republic of Malta
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Malta – Is-Swieqi – Tal-Franċiż. Đánh bẩy Tal-Franċiż mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tal-Franċiż mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tal-Franċiż, nhiều khách sạn ở Tal-Franċiż, dân số ở Tal-Franċiż, mã điện thoại ở Republic of Malta, mã tiền tệ ở Republic of Malta.
Thời gian chính xác ở Tal-Franċiż, Is-Swieqi, Republic of Malta
Múi giờ "Europe/Malta"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:39
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tal-Franċiż, Is-Swieqi, Republic of Malta
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Tal-Franċiż, Is-Swieqi, Republic of Malta
Vĩ độ | 35°55'10" 35.9194 |
Kinh độ | 14°28'48" 14.48 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Is-Swieqi, Republic of Malta
Dân số | 10,113 |
Tính số lượt xem | 996 |
Về Republic of Malta
Mã quốc gia ISO | MT |
Khu vực của đất nước | 316 km2 |
Dân số | 403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 356 |
Tính số lượt xem | 50,164 |
Sân bay gần Tal-Franċiż, Is-Swieqi, Republic of Malta
MLA | Malta International Airport | 7 km 4 ml | |
CIY | Comiso Airport | 120 km 74 ml | |
NSY | NAS Sigonella | 170 km 105 ml | |
CTA | Catania-Fontanarossa Airport | 180 km 112 ml |