Thời gian hiện tại ở Xagħra, Ix-Xagħra, Republic of Malta
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Malta – Ix-Xagħra – Xagħra. Đánh bẩy Xagħra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xagħra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xagħra, nhiều khách sạn ở Xagħra, dân số ở Xagħra, mã điện thoại ở Republic of Malta, mã tiền tệ ở Republic of Malta.
Thời gian chính xác ở Xagħra, Ix-Xagħra, Republic of Malta
Múi giờ "Europe/Malta"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:03
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xagħra, Ix-Xagħra, Republic of Malta
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Xagħra, Ix-Xagħra, Republic of Malta
Vĩ độ | 36°2'60" 36.05 |
Kinh độ | 14°15'52" 14.2644 |
Dân số | 3,680 |
Tính số lượt xem | 3,728 |
Về Ix-Xagħra, Republic of Malta
Dân số | 4,876 |
Tính số lượt xem | 563 |
Về Republic of Malta
Mã quốc gia ISO | MT |
Khu vực của đất nước | 316 km2 |
Dân số | 403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 356 |
Tính số lượt xem | 50,472 |
Sân bay gần Xagħra, Ix-Xagħra, Republic of Malta
MLA | Malta International Airport | 29 km 18 ml | |
CIY | Comiso Airport | 109 km 68 ml | |
NSY | NAS Sigonella | 162 km 100 ml | |
CTA | Catania-Fontanarossa Airport | 173 km 108 ml | |
REG | Tito Menniti Airport | 257 km 159 ml | |
PMO | Falcone-Borsellino Airport | 259 km 161 ml |