Thời gian hiện tại ở Tal-Ħlas, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Malta – Ħaż-Żebbuġ – Tal-Ħlas. Đánh bẩy Tal-Ħlas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tal-Ħlas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tal-Ħlas, nhiều khách sạn ở Tal-Ħlas, dân số ở Tal-Ħlas, mã điện thoại ở Republic of Malta, mã tiền tệ ở Republic of Malta.
Thời gian chính xác ở Tal-Ħlas, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Múi giờ "Europe/Malta"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:51
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tal-Ħlas, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Tal-Ħlas, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Vĩ độ | 35°52'23" 35.8731 |
Kinh độ | 14°27'6" 14.4517 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
Dân số | 11,830 |
Tính số lượt xem | 1,025 |
Về Republic of Malta
Mã quốc gia ISO | MT |
Khu vực của đất nước | 316 km2 |
Dân số | 403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 356 |
Tính số lượt xem | 50,314 |
Sân bay gần Tal-Ħlas, Ħaż-Żebbuġ, Republic of Malta
MLA | Malta International Airport | 3 km 2 ml | |
CIY | Comiso Airport | 125 km 78 ml | |
NSY | NAS Sigonella | 175 km 109 ml | |
CTA | Catania-Fontanarossa Airport | 186 km 116 ml |