Tất cả các múi giờ ở Louga, Republic of Senegal
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Senegal – Louga. Đánh bẩy Louga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Louga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Senegal, mã điện thoại ở Republic of Senegal, mã tiền tệ ở Republic of Senegal.
Thời gian hiện tại ở Louga, Republic of Senegal
Múi giờ "Africa/Dakar"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
19:58
:49 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Louga, Republic of Senegal
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Tất cả các thành phố của Louga, Republic of Senegal nơi chúng ta biết múi giờ
- Louga
- Dara
- Ndibène Dahra
- Guéoul
- Ngap
- Som
- Ndiamane
- Nguet
- Pass Bakane
- Taoua
- Nguéye Dili
- Médinassi
- Ndogadou
- Dagaït
- Vèndou Namari
- Keur Matar Mbaye
- Yermandé Dieng
- Loumène
- Ndiang
- Bayakh
- Mbarom
- Sine Ouad
- Gankèt
- Beul Gueye
- Tioubène
- Kébémer
- Mérina Diop
- Ndiatakh
- Rènda
- Bélel Bandia
- Yéral
- Bangol
- Keur Baba Seck
- Keur Malô
- Ganiniel
- Mboulkane
- Vènsa Boudou
- Ndindé
- Pakri Kébé
- Par
- Diokoul
- Ngouré
- Bardiol
- Keur Makhtar Diop
- Keur Maleye
- Nganado Boguel
- Sidate
- Bélel Baoudé
- Mboup
- Boulel
- Goura Sadiégal
- Loumbel Gaoudi
- Amali
- Boguel Gaye
- Ndianké
- Bapèdj
- Ndogor
- Ngourane
- Boundou Bali
- Diatmi
- Djinakh
- Lindé
- Bélel Namari
- Ndéllère
- Téterlé-Diavédi
- Guesdiam
- Moukh Moukh
- Brar
- Kratchinn
- Ndialouye
- Nguembé
- Petion
- Diori
- Ndiayène
- Ngaye Ngaye
- Bélel Fando
- Biba
- Boybérol
- Dégou Niaye
- Dialgane Guedji
- Mordam Guèye
- Niokoul Ndiaba
- Bakhda
- Boubak
- Keur Médoune Mbaye
- Mérina Diop
- Ndiagne
- Ngarafé
- Niandoul
- Sessoum
- Dekmodi
- Kélel Diop
- Keur Soulèye
- Khogué Tobène
- Sagata
- Badèm
- Bam Baré
- Gali Ndiang
- Kaïbé
- Lampado
- Ndaouère
- Nébodji
- Dalar
- Gassel Doulo
- Guilo Peul
- Keur Modou Sèye
- Tonguel
- Tiékène Mbatar
- Bamgol
- Diabarki
- Matour
- Pourdi
- Sintiou Tiarigne
- Tiari Mbaye
- Toumbeul
- Diéri Birane
- Gouye Méo
- Keur Dètié
- Ngaou
- Tièl
- Fas
- Keur Abdou Siri
- Keur Bragui
- Mbeuksine
- Mérina Ndiaye
- Potio Peul
- Tioundi
- Bakhère
- Bali Roto
- Darou Mbaye
- Diambalé
- Gandek
- Gnayam
- Kartèlo
- Keur Magamo
- Louméne
- Ndiène
- Ndiok Sal
- Ngraf
- Parba Dieng
- Pété
- Edé
- Gabane Peul II
- Darou Diop
- Doro
- Keur Doungou
- Sinoubar
- Tiènekoli Diop
- Tiïl
- Maka Fall
- Massara
- Baye Yar
- Darou Fal
- Diakha
- Goundièr Diop
- Karatchel-Ouolof
- Keur Mody Bèye
- Laba Tiadao
- Massara
- Sam Boudou
- Sansamko
- Taïf Diop
- Talène Gaye
- Tiar Sek
- Tioukongueul
- Bélel Baouami
- Ali Yoro Ndéro
- Balandé
- Bouli Bokel
- Darou Ndiagne
- Keur Mbaye Ndiap
- Mérinaguene
- Ndeukta
- Sakal
- Sèbère
- Ser
- Thiamène
- Tounde Maléye
- Mboubène Mbatar
- Apol Peul
- Boki Mbonon
- Boudi
- Dadi Daoudé
- Dédali
- Keur Amado
- Keur Mbogué
- Keur Ndiagne
- Ndorobé
- Paliarigouye
- Tiat Ngol
- Edé
- Alouniang
Về Louga, Republic of Senegal
Dân số | 835,325 |
Tính số lượt xem | 51,584 |
Về Republic of Senegal
Mã quốc gia ISO | SN |
Khu vực của đất nước | 196,190 km2 |
Dân số | 12,323,252 |
Tên miền cấp cao nhất | .SN |
Mã tiền tệ | XOF |
Mã điện thoại | 221 |
Tính số lượt xem | 374,172 |