Thời gian hiện tại ở Sítio Vovó Nenê, Mairiporã, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Mairiporã, São Paulo – Sítio Vovó Nenê. Đánh bẩy Sítio Vovó Nenê mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Vovó Nenê mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Vovó Nenê, nhiều khách sạn ở Sítio Vovó Nenê, dân số ở Sítio Vovó Nenê, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Vovó Nenê, Mairiporã, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
14:51
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Vovó Nenê, Mairiporã, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 17:37 |
Về Sítio Vovó Nenê, Mairiporã, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°44'9" -23.2641 |
Kinh độ | -47°29'0" -46.5166 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 228,223 |
Về Mairiporã, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 80,920 |
Tính số lượt xem | 5,980 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,205,157 |
Sân bay gần Sítio Vovó Nenê, Mairiporã, São Paulo, Federative Republic of Brazil
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 18 km 11 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 43 km 27 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 70 km 43 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 221 km 137 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 270 km 168 ml |