Thời gian hiện tại ở Padre Nóbrega, Marília, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Marília, São Paulo – Padre Nóbrega. Đánh bẩy Padre Nóbrega mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Padre Nóbrega mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Padre Nóbrega, nhiều khách sạn ở Padre Nóbrega, dân số ở Padre Nóbrega, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Padre Nóbrega, Marília, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
00:31
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Padre Nóbrega, Marília, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Padre Nóbrega, Marília, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -23°50'40" -22.1556 |
Kinh độ | -51°59'23" -50.0103 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 234,717 |
Về Marília, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 216,684 |
Tính số lượt xem | 508 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,269,506 |
Sân bay gần Padre Nóbrega, Marília, São Paulo, Federative Republic of Brazil
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 9 km 6 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 97 km 60 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 120 km 75 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 148 km 92 ml | |
SJP | Sao Jose do Rio Preto Airport | 161 km 100 ml | |
LDB | Londrina Airport | 174 km 108 ml |