Thời gian hiện tại ở Granjas Cariñán, Aguascalientes, Estado de Aguascalientes, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Aguascalientes, Estado de Aguascalientes – Granjas Cariñán. Đánh bẩy Granjas Cariñán mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Granjas Cariñán mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Granjas Cariñán, nhiều khách sạn ở Granjas Cariñán, dân số ở Granjas Cariñán, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Granjas Cariñán, Aguascalientes, Estado de Aguascalientes, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
09:29
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Granjas Cariñán, Aguascalientes, Estado de Aguascalientes, Mexico
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Granjas Cariñán, Aguascalientes, Estado de Aguascalientes, Mexico
Vĩ độ | 21°53'41" 21.8946 |
Kinh độ | -103°37'34" -102.374 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Estado de Aguascalientes, Mexico
Dân số | 1,032,680 |
Tính số lượt xem | 70,292 |
Về Aguascalientes, Estado de Aguascalientes, Mexico
Dân số | 723,043 |
Tính số lượt xem | 19,697 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 9,007,064 |
Sân bay gần Granjas Cariñán, Aguascalientes, Estado de Aguascalientes, Mexico
AGU | Aguascalients International Airport | 22 km 14 ml | |
ZCL | La Calera Airport | 102 km 64 ml | |
BJX | Guanajuato International Airport | 137 km 85 ml | |
SLP | San Luis Potosi Airport | 153 km 95 ml | |
GDL | Don Miguel Hidal Y Costilla International Airport | 180 km 112 ml | |
QRO | Queretaro Intercontinental Airport | 252 km 156 ml |