Thời gian hiện tại ở Quebra-Dente, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Piracicaba, São Paulo – Quebra-Dente. Đánh bẩy Quebra-Dente mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Quebra-Dente mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Quebra-Dente, nhiều khách sạn ở Quebra-Dente, dân số ở Quebra-Dente, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Quebra-Dente, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
17:41
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Quebra-Dente, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 17:36 |
Về Quebra-Dente, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -23°13'60" -22.7667 |
Kinh độ | -48°30'0" -47.5 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 233,873 |
Về Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 364,872 |
Tính số lượt xem | 978 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,261,626 |
Sân bay gần Quebra-Dente, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
VCP | Viracopos Airport | 46 km 28 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 127 km 79 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 129 km 80 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 184 km 114 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 252 km 157 ml |