Thời gian hiện tại ở Estiva, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Piracicaba, São Paulo – Estiva. Đánh bẩy Estiva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Estiva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Estiva, nhiều khách sạn ở Estiva, dân số ở Estiva, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Estiva, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
02:56
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Estiva, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Estiva, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -23°17'10" -22.714 |
Kinh độ | -48°4'47" -47.9204 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 226,580 |
Về Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 364,872 |
Tính số lượt xem | 965 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,186,020 |
Sân bay gần Estiva, Piracicaba, São Paulo, Federative Republic of Brazil
VCP | Viracopos Airport | 86 km 54 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 164 km 102 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 167 km 104 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 176 km 109 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 287 km 178 ml |