Thời gian hiện tại ở Pirapozinho, Pirapozinho, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Pirapozinho, São Paulo – Pirapozinho. Đánh bẩy Pirapozinho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pirapozinho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pirapozinho, nhiều khách sạn ở Pirapozinho, dân số ở Pirapozinho, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Pirapozinho, Pirapozinho, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
04:29
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pirapozinho, Pirapozinho, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Pirapozinho, Pirapozinho, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -23°43'29" -22.2753 |
Kinh độ | -52°30'0" -51.5 |
Dân số | 21,709 |
Tính số lượt xem | 21,741 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 233,618 |
Về Pirapozinho, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 24,718 |
Tính số lượt xem | 266 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,259,853 |
Sân bay gần Pirapozinho, Pirapozinho, São Paulo, Federative Republic of Brazil
PPB | A. De Barros Airport | 20 km 13 ml | |
LDB | Londrina Airport | 123 km 76 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 131 km 81 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 162 km 100 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 168 km 104 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 250 km 156 ml |