Thời gian hiện tại ở Figueira Branca, São Carlos, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – São Carlos, São Paulo – Figueira Branca. Đánh bẩy Figueira Branca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Figueira Branca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Figueira Branca, nhiều khách sạn ở Figueira Branca, dân số ở Figueira Branca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Figueira Branca, São Carlos, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
06:30
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Figueira Branca, São Carlos, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 17:39 |
Về Figueira Branca, São Carlos, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -22°15'0" -21.75 |
Kinh độ | -48°13'60" -47.7667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 233,310 |
Về São Carlos, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 221,936 |
Tính số lượt xem | 847 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,257,027 |
Sân bay gần Figueira Branca, São Carlos, São Paulo, Federative Republic of Brazil
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 68 km 42 ml | |
UBA | Uberaba Airport | 220 km 137 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 242 km 151 ml | |
AAX | Araxa Airport | 258 km 160 ml |