Thời gian hiện tại ở Sítio Galinhão, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – São Paulo, São Paulo – Sítio Galinhão. Đánh bẩy Sítio Galinhão mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Galinhão mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Galinhão, nhiều khách sạn ở Sítio Galinhão, dân số ở Sítio Galinhão, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Galinhão, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:18
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Galinhão, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 17:38 |
Về Sítio Galinhão, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°10'5" -23.8319 |
Kinh độ | -47°15'17" -46.7452 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 227,516 |
Về São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 11,244,369 |
Tính số lượt xem | 21,641 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,196,987 |
Sân bay gần Sítio Galinhão, São Paulo, São Paulo, Federative Republic of Brazil
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 24 km 15 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 53 km 33 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 100 km 62 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 287 km 179 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 318 km 198 ml |