Thời gian hiện tại ở Tierras Prietas, San Felipe, Estado de Guanajuato, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – San Felipe, Estado de Guanajuato – Tierras Prietas. Đánh bẩy Tierras Prietas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tierras Prietas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tierras Prietas, nhiều khách sạn ở Tierras Prietas, dân số ở Tierras Prietas, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Tierras Prietas, San Felipe, Estado de Guanajuato, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
19:37
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tierras Prietas, San Felipe, Estado de Guanajuato, Mexico
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Tierras Prietas, San Felipe, Estado de Guanajuato, Mexico
Vĩ độ | 21°19'46" 21.3294 |
Kinh độ | -102°44'20" -101.261 |
Dân số | 115 |
Tính số lượt xem | 156 |
Về Estado de Guanajuato, Mexico
Dân số | 4,908,056 |
Tính số lượt xem | 346,770 |
Về San Felipe, Estado de Guanajuato, Mexico
Tính số lượt xem | 21,456 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,904,345 |
Sân bay gần Tierras Prietas, San Felipe, Estado de Guanajuato, Mexico
BJX | Guanajuato International Airport | 44 km 28 ml | |
SLP | San Luis Potosi Airport | 108 km 67 ml | |
AGU | Aguascalients International Airport | 117 km 72 ml | |
QRO | Queretaro Intercontinental Airport | 122 km 76 ml | |
ZCL | La Calera Airport | 211 km 131 ml |