Thời gian hiện tại ở Pedregal de Vaquerías, Atotonilco el Grande, Estado de Hidalgo, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Atotonilco el Grande, Estado de Hidalgo – Pedregal de Vaquerías. Đánh bẩy Pedregal de Vaquerías mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pedregal de Vaquerías mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pedregal de Vaquerías, nhiều khách sạn ở Pedregal de Vaquerías, dân số ở Pedregal de Vaquerías, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Pedregal de Vaquerías, Atotonilco el Grande, Estado de Hidalgo, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
15:18
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pedregal de Vaquerías, Atotonilco el Grande, Estado de Hidalgo, Mexico
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Pedregal de Vaquerías, Atotonilco el Grande, Estado de Hidalgo, Mexico
Vĩ độ | 20°23'45" 20.3958 |
Kinh độ | -99°22'21" -98.6276 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Estado de Hidalgo, Mexico
Dân số | 2,356,133 |
Tính số lượt xem | 192,949 |
Về Atotonilco el Grande, Estado de Hidalgo, Mexico
Tính số lượt xem | 3,006 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,914,346 |
Sân bay gần Pedregal de Vaquerías, Atotonilco el Grande, Estado de Hidalgo, Mexico
MEX | Benito Juarez International Airport | 117 km 72 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 122 km 76 ml | |
PBC | Huejotsingo Airport | 143 km 89 ml | |
TLC | Toluca International Airport | 165 km 102 ml | |
TAM | Tampico International Airport | 225 km 140 ml | |
VER | Veracruz International Airport | 291 km 181 ml |