Thời gian hiện tại ở Novyye Khrakovichi, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Belarus – Homyel’ Voblasc’ – Novyye Khrakovichi. Đánh bẩy Novyye Khrakovichi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novyye Khrakovichi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novyye Khrakovichi, nhiều khách sạn ở Novyye Khrakovichi, dân số ở Novyye Khrakovichi, mã điện thoại ở Republic of Belarus, mã tiền tệ ở Republic of Belarus.
Thời gian chính xác ở Novyye Khrakovichi, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Múi giờ "Europe/Minsk"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:42
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novyye Khrakovichi, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Novyye Khrakovichi, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Vĩ độ | 51°40'43" 51.6787 |
Kinh độ | 30°26'46" 30.4461 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Dân số | 1,426,674 |
Tính số lượt xem | 101,258 |
Về Republic of Belarus
Mã quốc gia ISO | BY |
Khu vực của đất nước | 207,600 km2 |
Dân số | 9,685,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BY |
Mã tiền tệ | BYN |
Mã điện thoại | 375 |
Tính số lượt xem | 819,361 |
Sân bay gần Novyye Khrakovichi, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
GME | Gomel Airport | 90 km 56 ml | |
IEV | Kyiv International Airport | 142 km 88 ml | |
KBP | Boryspil International Airport | 152 km 94 ml |